--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Germanic language chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giả cầy
:
False dog-meat dish (prepare with pork)
+
nôm
:
Chinese-transcribed Vietnamesethơ nômpoetry in Chinese-transcribed Vietnamese
+
huýt
:
whistle
+
ông cụ
:
Elderly gentleman, old gentleman
+
compromising
:
dễ bị tổn thương, làm hại, đặc biệt là do sự thiếu tin tưởng, bị nghi ngờ, ngờ vực